殚思极虑 dān sī jí lǜ
volume volume

Từ hán việt: 【đàn tư cực lự】

Đọc nhanh: 殚思极虑 (đàn tư cực lự). Ý nghĩa là: dốc tâm; hết lòng lo nghĩ. Ví dụ : - 殚思极虑(用尽心思)。 lo lắng hết lòng

Ý Nghĩa của "殚思极虑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

殚思极虑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc tâm; hết lòng lo nghĩ

费尽心思

Ví dụ:
  • volume volume

    - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殚思极虑

  • volume volume

    - 殚思极虑 dānsījílǜ ( 用尽 yòngjìn 心思 xīnsī )

    - lo lắng hết lòng

  • volume volume

    - 思虑 sīlǜ 周到 zhōudào

    - suy nghĩ chu đáo.

  • volume volume

    - 深思熟虑 shēnsīshúlǜ

    - suy sâu nghĩ kĩ; suy tính kỹ càng; cân nhắc kỹ.

  • volume volume

    - 思维 sīwéi 积极 jījí

    - Tư duy phải thay đổi tích cực.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 考虑 kǎolǜ 值得 zhíde 深思 shēnsī

    - Sự cân nhắc này đáng để suy ngẫm.

  • volume volume

    - ruì 思虑 sīlǜ 长远 chángyuǎn

    - Tư duy sâu xa nghĩ tới tương lai xa.

  • volume volume

    - qǐng 深思熟虑 shēnsīshúlǜ 一下 yīxià

    - Bạn hãy suy nghĩ kỹ càng một chút.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 广大 guǎngdà de 革命 gémìng 知识分子 zhīshífènzǐ dōu 觉悟 juéwù dào yǒu 积极 jījí 改造思想 gǎizàosīxiǎng de 必要 bìyào

    - những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Sāi , Sī , Sì
    • Âm hán việt: Tai , , Tứ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WP (田心)
    • Bảng mã:U+601D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp , Cập , Cực , Kiệp
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNHE (木弓竹水)
    • Bảng mã:U+6781
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngạt 歹 (+8 nét)
    • Pinyin: Dān
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:一ノフ丶丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNCWJ (一弓金田十)
    • Bảng mã:U+6B9A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét), hô 虍 (+4 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: , Lự
    • Nét bút:丨一フノ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPP (卜心心)
    • Bảng mã:U+8651
    • Tần suất sử dụng:Rất cao