Đọc nhanh: 殚残 (đàn tàn). Ý nghĩa là: hủy diệt.
殚残 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hủy diệt
to destroy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 殚残
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 凶残成性
- quen thói hung tàn
- 他 身残志坚
- Anh ấy khuyết tật nhưng ý chí kiên cường.
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 初冬 , 树上 还 残存 几片 枯叶
- đầu Đông, trên cây còn sót lại mấy chiếc lá khô
- 倏忽 过 了 残年
- thoắt chốc đã đến cuối năm
- 军队 清理 了 最后 的 残敌
- Quân đội đã dọn sạch tàn quân cuối cùng.
- 他 的 腿 是 在 一次 车祸 中 残废 的
- chân hắn bị tàn phế vì tai nạn xe cộ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
殚›