部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Mộc (木) Nữ (女)
Các biến thể (Dị thể) của 樱
桜
櫻
樱 là gì? 樱 (Anh). Bộ Mộc 木 (+11 nét). Tổng 15 nét but (一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一). Chi tiết hơn...