Đọc nhanh: 樱桃肉 (anh đào nhụ). Ý nghĩa là: Thịt quả anh đào.
樱桃肉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thịt quả anh đào
樱桃肉:苏州市的传统名菜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃肉
- 亲如骨肉
- thân như ruột thịt
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
樱›
⺼›
肉›