Đọc nhanh: 樱花妹 (anh hoa muội). Ý nghĩa là: (coll.) Cô gái Nhật Bản.
樱花妹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) Cô gái Nhật Bản
(coll.) Japanese girl
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱花妹
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 公园 里 的 樱花 盛开 了
- Hoa anh đào trong công viên nở rộ.
- 你们 两 还 真的 是 塑料 姐妹花
- Hai người đúng thật là chị em cây khế mà.
- 一对 漂亮 姐妹花 在 美国 的 追梦之旅
- Hai chị em xinh đẹp theo đuổi giấc mơ Mỹ.
- 樱花 的 季节 到 了
- Mùa của hoa anh đào đến rồi.
- 我们 到 公园 去 看 日本 樱花
- Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.
- 我 喜欢 樱花
- Tôi thích hoa anh đào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妹›
樱›
花›