樱桃酒 yīngtáo jiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【anh đào tửu】

Đọc nhanh: 樱桃酒 (anh đào tửu). Ý nghĩa là: Rượu anh đào.

Ý Nghĩa của "樱桃酒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樱桃酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rượu anh đào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃酒

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 酒泉 jiǔquán 甚至 shènzhì yǒu 丝绸之路 sīchóuzhīlù 博物馆 bówùguǎn

    - Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 樱桃 yīngtáo shú le

    - Chỗ anh đào này chín rồi.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo 很甜 hěntián

    - Anh đào rất ngọt.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo hěn 好吃 hǎochī

    - Quả anh đào rất ngon.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 樱桃 yīngtáo

    - Tôi rất thích anh đào.

  • volume volume

    - zhè 樱桃树 yīngtáoshù hěn gāo

    - Cây anh đào này rất cao.

  • volume volume

    - 樱桃 yīngtáo 葡萄 pútao 容易 róngyì làn

    - Đào và nho dễ thối rữa.

  • volume volume

    - niú 心形 xīnxíng 樱桃 yīngtáo 培育 péiyù 出来 chūlái de ér tián de 多种 duōzhǒng 樱桃 yīngtáo 多汁 duōzhī 水果 shuǐguǒ

    - Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiǔ
    • Âm hán việt: Tửu
    • Nét bút:丶丶一一丨フノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMCW (水一金田)
    • Bảng mã:U+9152
    • Tần suất sử dụng:Rất cao