Đọc nhanh: 樱桃园 (anh đào viên). Ý nghĩa là: Cherry Orchard, một vở kịch của Chekhov 契訶夫 | 契诃夫.
✪ 1. Cherry Orchard, một vở kịch của Chekhov 契訶夫 | 契诃夫
The Cherry Orchard, a play by Chekhov 契訶夫|契诃夫 [Qi4 hē fū]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃园
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 牛 心形 樱桃 培育 出来 的 大 而 甜 的 多种 樱桃 , 多汁 水果
- Hoa anh đào hình trái tim nhưng to và ngọt, chứa nhiều nước của nhiều loại quả anh đào được trồng.
- 公园 里 的 樱花 盛开 了
- Hoa anh đào trong công viên nở rộ.
- 我们 到 公园 去 看 日本 樱花
- Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
园›
桃›
樱›