Đọc nhanh: 樱桃小口 (anh đào tiểu khẩu). Ý nghĩa là: xem 櫻桃小嘴 | 樱桃小嘴.
樱桃小口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 櫻桃小嘴 | 樱桃小嘴
see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴 [yīng táo xiǎo zuǐ]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃小口
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 小两口儿
- hai vợ chồng trẻ.
- 人口 越 少 压力 越小
- Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.
- 别站 在 风口 上 小心 着凉
- Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.
- 家门口 有 一个 小卖部
- Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.
- 在 小院 门口 打住 了 脚步
- dừng bước trước cổng nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
⺌›
⺍›
小›
桃›
樱›