樱桃小口 yīngtáo xiǎokǒu
volume volume

Từ hán việt: 【anh đào tiểu khẩu】

Đọc nhanh: 樱桃小口 (anh đào tiểu khẩu). Ý nghĩa là: xem 櫻桃小嘴 | 樱桃小嘴.

Ý Nghĩa của "樱桃小口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樱桃小口 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 櫻桃小嘴 | 樱桃小嘴

see 櫻桃小嘴|樱桃小嘴 [yīng táo xiǎo zuǐ]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃小口

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 不肯 bùkěn 松口 sōngkǒu

    - Đứa trẻ không chịu nhè ra.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 小两口 xiǎoliǎngkǒu 恩恩爱爱 ēnēnàiai 夫唱妇随 fūchàngfùsuí

    - Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.

  • volume volume

    - 小两口儿 xiǎoliǎngkǒuer

    - hai vợ chồng trẻ.

  • volume volume

    - 人口 rénkǒu yuè shǎo 压力 yālì 越小 yuèxiǎo

    - Nhân khẩu càng ít áp lực càng nhỏ.

  • volume volume

    - 别站 biézhàn zài 风口 fēngkǒu shàng 小心 xiǎoxīn 着凉 zháoliáng

    - Đừng đứng trước miệng gió, cẩn thận bị cảm.

  • volume volume

    - 家门口 jiāménkǒu yǒu 一个 yígè 小卖部 xiǎomàibù

    - Trước cửa nhà có một tiệm tạp hóa.

  • volume volume

    - zài 小院 xiǎoyuàn 门口 ménkǒu 打住 dǎzhù le 脚步 jiǎobù

    - dừng bước trước cổng nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao