Đọc nhanh: 樱岛 (anh đảo). Ý nghĩa là: Sakurajima, một ngọn núi lửa đang hoạt động ở tỉnh Kagoshima, Nhật Bản.
✪ 1. Sakurajima, một ngọn núi lửa đang hoạt động ở tỉnh Kagoshima, Nhật Bản
Sakurajima, an active volcano in Kagoshima prefecture, Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱岛
- 南 礵 岛
- đảo Nam Sương.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 她 持有 罗德岛 的 驾照
- Cô ấy có bằng lái xe ở Rhode Island.
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 她 打 了 相同 的 罗德岛 的 电话
- Cô ấy đã gọi cùng một số của Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岛›
樱›