Đọc nhanh: 樱花草 (anh hoa thảo). Ý nghĩa là: hoa anh thảo.
樱花草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa anh thảo
primrose
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱花草
- 我 准备 到 汉普 敦 的 苗圃 去 买些 花草
- Tôi chuẩn bị đi đến vườn cây ở Hampden để mua một số hoa cây.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 今晚 大概 会 有 霜冻 , 一定 要 把 花草 都 遮盖 好
- Tối nay có thể sẽ có sương giá, chắc chắn phải che chắn hoa cỏ cẩn thận.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 她 每天 修理 花草
- Cô ấy cắt tỉa hoa cỏ mỗi ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
樱›
花›
草›