Đọc nhanh: 樱桃小番茄 (anh đào tiểu phiên cà). Ý nghĩa là: xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3].
樱桃小番茄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 聖女果 | 圣女果 [sheng4 nu: 3 guo3]
see 聖女果|圣女果[sheng4 nu:3 guo3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃小番茄
- 小 茄子 适合 炒菜
- Cà tím nhỏ thích hợp để xào.
- 你们 的 大蒜 番茄酱 简直 跟 番茄汁 没 两样
- Nước sốt marinara của bạn có vị giống như nước cà chua.
- 我 喜欢 吃 番茄 炒蛋
- Tôi thích ăn cà chua xào trứng.
- 我 叫 小桃
- Tôi tên là Tiểu Đào.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 你 喝 番茄汁 吗
- Bạn uống nước ép cà chua không?
- 他 从小 就 有 做 一番 事业 的 愿心
- từ nhỏ anh ta đã có chí hướng về nghề nghiệp.
- 我 喜欢 吃 新鲜 的 番茄
- Tôi thích ăn cà chua tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺌›
⺍›
小›
桃›
樱›
番›
茄›