Đọc nhanh: 樱挑花 (anh khiêu hoa). Ý nghĩa là: Hoa anh đào.
樱挑花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa anh đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱挑花
- 她 擅长 挑 花儿
- Cô ấy sở trường là thêu hoa.
- 西洋 樱草 一种 杂交 的 园林 樱草 , 开有 由 各色 花朵 组成 的 花簇
- 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.
- 日本 囯 花 是 樱花
- Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.
- 在 樱花 完全 绽放 的 时候 经常 容易 遇到 阴天 或 多 风天
- Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.
- 公园 里 的 樱花 盛开 了
- Hoa anh đào trong công viên nở rộ.
- 日本 有 樱花
- Nhật Bản có hoa anh đào.
- 我们 到 公园 去 看 日本 樱花
- Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.
- 我 喜欢 樱花
- Tôi thích hoa anh đào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挑›
樱›
花›