樱挑花 yīng tiāohuā
volume volume

Từ hán việt: 【anh khiêu hoa】

Đọc nhanh: 樱挑花 (anh khiêu hoa). Ý nghĩa là: Hoa anh đào.

Ý Nghĩa của "樱挑花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

樱挑花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa anh đào

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱挑花

  • volume volume

    - 擅长 shàncháng tiāo 花儿 huāér

    - Cô ấy sở trường là thêu hoa.

  • volume volume

    - 西洋 xīyáng 樱草 yīngcǎo 一种 yīzhǒng 杂交 zájiāo de 园林 yuánlín 樱草 yīngcǎo 开有 kāiyǒu yóu 各色 gèsè 花朵 huāduǒ 组成 zǔchéng de 花簇 huācù

    - 西洋樱草 là một loại hoa anh đào kết hợp trong vườn, có bông hoa được tạo thành từ nhiều màu sắc khác nhau.

  • volume volume

    - 日本 rìběn guó huā shì 樱花 yīnghuā

    - Quốc hoa của Nhật Bản là hoa anh đào.

  • volume volume

    - zài 樱花 yīnghuā 完全 wánquán 绽放 zhànfàng de 时候 shíhou 经常 jīngcháng 容易 róngyì 遇到 yùdào 阴天 yīntiān huò duō 风天 fēngtiān

    - Khi hoa anh đào nở hoàn toàn, thường hay gặp trời âm u hoặc có nhiều gió.

  • volume volume

    - 公园 gōngyuán de 樱花 yīnghuā 盛开 shèngkāi le

    - Hoa anh đào trong công viên nở rộ.

  • volume volume

    - 日本 rìběn yǒu 樱花 yīnghuā

    - Nhật Bản có hoa anh đào.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen dào 公园 gōngyuán kàn 日本 rìběn 樱花 yīnghuā

    - Chúng ta đi đến công viên để xem hoa anh đào Nhật Bản.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 樱花 yīnghuā

    - Tôi thích hoa anh đào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Tāo , Tiāo , Tiǎo
    • Âm hán việt: Khiêu , Thao , Thiêu , Thiểu
    • Nét bút:一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLMO (手中一人)
    • Bảng mã:U+6311
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao