Đọc nhanh: 樱桃核 (anh đào hạch). Ý nghĩa là: Hạt anh đào.
樱桃核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt anh đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃核
- 我 听说 核桃 凹 很 美丽
- Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.
- 桃核 很 坚硬
- Hạt đào rất cứng.
- 核桃 的 壳 很 难 剥开
- Vỏ của quả óc chó rất khó bóc.
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 核桃 的 果实 富含 营养
- Quả óc chó rất giàu dinh dưỡng.
- 孩子 喜欢 吃 核桃
- Trẻ con thích ăn hồ đào.
- 核桃树 在 秋天 结果
- Cây óc chó ra quả vào mùa thu.
- 我 一眼 就 认出 了 核桃
- Tôi vừa nhìn liền nhận ra ngay quả hồ đào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
桃›
樱›