Đọc nhanh: 樱桃红 (anh đào hồng). Ý nghĩa là: đỏ màu anh đào.
樱桃红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỏ màu anh đào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱桃红
- 桃红柳绿 , 相映成趣
- đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.
- 这些 樱桃 熟 了
- Chỗ anh đào này chín rồi.
- 桃子 是 粉红色 的
- Quả đào màu hồng phấn.
- 樱桃 很甜
- Anh đào rất ngọt.
- 樱桃 很 好吃
- Quả anh đào rất ngon.
- 我 很 喜欢 樱桃
- Tôi rất thích anh đào.
- 这 樱桃树 很 高
- Cây anh đào này rất cao.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桃›
樱›
红›