樱唇 yīng chún
volume volume

Từ hán việt: 【anh thần】

Đọc nhanh: 樱唇 (anh thần). Ý nghĩa là: Hình dung môi miệng người con gái trẻ con đỏ tươi như hoa anh đào. § Cũng viết là 櫻脣. ◇Băng Tâm 冰心: Nhãn ba anh thần; thuấn quy trần thổ 眼波櫻唇; 瞬歸塵土 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者; Nhị ngũ) Sóng mắt môi đào; chớp mắt thành cát bụi..

Ý Nghĩa của "樱唇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

樱唇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hình dung môi miệng người con gái trẻ con đỏ tươi như hoa anh đào. § Cũng viết là 櫻脣. ◇Băng Tâm 冰心: Nhãn ba anh thần; thuấn quy trần thổ 眼波櫻唇; 瞬歸塵土 (Kí tiểu độc giả 寄小讀者; Nhị ngũ) Sóng mắt môi đào; chớp mắt thành cát bụi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 樱唇

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 总是 zǒngshì yòng 润唇膏 rùnchúngāo

    - Mùa đông tôi luôn dùng son dưỡng môi.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 干裂 gānliè

    - môi khô nứt

  • volume volume

    - 唇齿相依 chúnchǐxiāngyī

    - Khăng khít như môi với răng

  • volume volume

    - 唇齿相依 chúnchǐxiāngyī

    - gắn bó nhau như môi với răng; như hình với bóng

  • volume volume

    - tiǎn le tiǎn chún

    - Anh ấy đã liếm môi.

  • volume volume

    - 嘴唇 zuǐchún 掀动 xiāndòng le 一下 yīxià

    - môi hơi mấp máy; môi hơi động đậy.

  • volume volume

    - 颤抖 chàndǒu de 嘴唇 zuǐchún 说不出 shuōbuchū huà

    - Môi run rẩy không nói lên lời.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 检查 jiǎnchá le de 耳唇 ěrchún

    - Bác sĩ kiểm tra viền tai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Chún
    • Âm hán việt: Chấn , Thần
    • Nét bút:一ノ一一フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MVR (一女口)
    • Bảng mã:U+5507
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+11 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DBOV (木月人女)
    • Bảng mã:U+6A31
    • Tần suất sử dụng:Cao