档案转送 dǎng'àn zhuǎnsòng
volume volume

Từ hán việt: 【đương án chuyển tống】

Đọc nhanh: 档案转送 (đương án chuyển tống). Ý nghĩa là: chuyển tập tin.

Ý Nghĩa của "档案转送" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

档案转送 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển tập tin

file transfer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案转送

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 档案 dàngàn yào yóu 专人 zhuānrén 管理 guǎnlǐ

    - Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū shì 老张 lǎozhāng 送给 sònggěi de yòu zhuǎn 送给 sònggěi le

    - cuốn sách ông Trương tặng cho anh ấy, anh ấy lại tặng lại cho tôi.

  • volume volume

    - sòng le 一套 yītào 高档 gāodàng 餐具 cānjù

    - Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.

  • volume volume

    - 马上 mǎshàng bāng 我查 wǒchá 一下 yīxià 布朗 bùlǎng 名下 míngxià de 档案袋 dàngàndài

    - Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư

  • volume volume

    - 海量 hǎiliàng 文书 wénshū 档案 dàngàn 足征 zúzhēng

    - Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.

  • volume volume

    - zài 绝密 juémì 档案 dàngàn shàng 标有 biāoyǒu 只供 zhǐgōng 总统 zǒngtǒng 亲阅 qīnyuè 字样 zìyàng

    - Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".

  • volume volume

    - 档案 dàngàn 拿来 nálái le 以防 yǐfáng 我们 wǒmen 用得上 yòngdeshàng

    - Tôi đã đưa các tài liệu lưu trữ lên trong trường hợp chúng tôi cần chúng.

  • volume volume

    - zhè shì gāng 收到 shōudào de 急件 jíjiàn qǐng 立即 lìjí zhuǎn 送给 sònggěi

    - vừa nhận được văn kiện khẩn cấp, xin anh lập tức giao cho anh ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Sòng
    • Âm hán việt: Tống
    • Nét bút:丶ノ一一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YTK (卜廿大)
    • Bảng mã:U+9001
    • Tần suất sử dụng:Rất cao