Đọc nhanh: 档案文件 (đương án văn kiện). Ý nghĩa là: tài liệu hồ sơ.
档案文件 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tài liệu hồ sơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案文件
- 这些 文件 是 案件 的 见证
- Những tài liệu này là chứng cứ của vụ án.
- 他 的 书案 上满 是 文件
- Bàn làm việc của anh ấy đầy tài liệu.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 他 在 文件 中 添加 了 一些 备注
- Ông đã thêm một số ghi chú vào tài liệu.
- 他 传 了 那 份文件
- Anh ấy đã gửi tài liệu đó.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 海量 文书 档案 足征
- Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.
- 他会 检验 所有 的 文件
- Anh ấy sẽ kiểm tra tất cả tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
文›
案›
档›