Đọc nhanh: 档案袋 (đương án đại). Ý nghĩa là: Túi hồ sơ. Ví dụ : - 马上帮我查一下布朗名下的档案袋. Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
档案袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Túi hồ sơ
档案袋原材料不一,可采用各种拉力适当的纸张进行生产,规格大小根据实际情况进行确定,其作用主要是容纳品。
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案袋
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 请 将 旧 文件 移入 档案室
- Hãy chuyển các văn kiện cũ vào phòng lưu trữ.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 海量 文书 档案 足征
- Lượng lớn hồ sơ văn thư có thể chứng minh.
- 这份 档案 有着 重要 价值
- Tập tin này có giá trị quan trọng.
- 在 绝密 档案 上 标有 ` 只供 总统 亲阅 ' 字样
- Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
案›
档›
袋›