Đọc nhanh: 档案属性 (đương án thuộc tính). Ý nghĩa là: thuộc tính tệp.
档案属性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc tính tệp
file attribute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案属性
- 帕斯卡 换 档案
- Pascal cho tệp.
- 他 正在 属思 方案
- Anh ấy đang tập trung về phương án.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 这个 案子 定性 准确 , 量刑 恰当
- án này đã có tính chính xác, cân nhắc mức hình phạt thoả đáng.
- 他 的 性格 属于 沉稳 类型
- Tính cách của anh ấy thuộc loại điềm tĩnh.
- 我 找 不到 我 的 档案盒 了
- Tôi không tìm thấy bìa còng của mình.
- 我 把 档案 拿来 了 以防 我们 用得上
- Tôi đã đưa các tài liệu lưu trữ lên trong trường hợp chúng tôi cần chúng.
- 你 也许 要 放弃 更 高档 配置 款 属于 标配 的 豪华 舒适 物
- Bạn có thể phải từ bỏ những mặt hàng tiện nghi sang trọng thuộc về những tiêu chuẩn cao cấp hơn..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
性›
案›
档›