档案执行 dǎng'àn zhíxíng
volume volume

Từ hán việt: 【đương án chấp hành】

Đọc nhanh: 档案执行 (đương án chấp hành). Ý nghĩa là: tệp thực thi, thực thi tệp.

Ý Nghĩa của "档案执行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

档案执行 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tệp thực thi

executable file

✪ 2. thực thi tệp

file execution

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案执行

  • volume volume

    - xià 指示 zhǐshì 马上 mǎshàng 执行 zhíxíng

    - Ra chỉ thị lập tức thi hành.

  • volume volume

    - qǐng 自己 zìjǐ de 侄子 zhízi 执行 zhíxíng 遣嘱 qiǎnzhǔ

    - Anh ấy nhờ cháu trai của mình thực hiện di chúc.

  • volume volume

    - 上述 shàngshù 各条 gètiáo wàng 切实 qièshí 执行 zhíxíng

    - các điều kể trên, mong được thực sự chấp hành.

  • volume volume

    - 机械 jīxiè 执行 zhíxíng de 命令 mìnglìng

    - Anh máy móc thực hiện mệnh lệnh của cô.

  • volume volume

    - yào 执行 zhíxíng 这个 zhègè 计划 jìhuà

    - Anh ấy phải thực hiện kế hoạch này.

  • volume volume

    - páo diào 错误 cuòwù 答案 dáàn 就行 jiùxíng

    - Bỏ đi đáp án sai là được.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 这个 zhègè 方案 fāngàn 大概 dàgài 可行 kěxíng

    - Anh ấy cho rằng kế hoạch này có thể khả thi.

  • volume volume

    - 专人 zhuānrén 纠督 jiūdū 项目 xiàngmù 执行 zhíxíng

    - Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhí
    • Âm hán việt: Chấp
    • Nét bút:一丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKNI (手大弓戈)
    • Bảng mã:U+6267
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao