Đọc nhanh: 档案学 (đương án học). Ý nghĩa là: khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ.
档案学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoa văn thư lưu trữ; ngành văn thư lưu trữ
以档案和档案工作为研究对象的一门社会科学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档案学
- 编制 教学 方案
- lên kế hoạch giảng dạy
- 这些 档案 要 由 专人 管理
- Các tệp hồ sơ này phải do người chuyên ngành quản lí.
- 学籍 档案 由 学校 教导处 永久 保存
- Hồ sơ học sinh được lưu giữ vĩnh viễn bởi phòng giáo vụ của trường.
- 我查 了 双子 巫师 团 的 档案
- Tôi đã kiểm tra kho lưu trữ gemini.
- 教师 宣布 答案 之后 , 就让 学生 们 交互 批改
- sau khi công bố đáp án, thầy giáo để học sinh sửa bài cho nhau.
- 这份 档案 有着 重要 价值
- Tập tin này có giá trị quan trọng.
- 在 绝密 档案 上 标有 ` 只供 总统 亲阅 ' 字样
- Trên hồ sơ mật đó có dòng chữ "Chỉ dành cho việc xem xét của Tổng thống".
- 这个 教学 方案 很 有效
- Đề án giảng dạy này rất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
案›
档›