Đọc nhanh: 斤字边 (cân tự biên). Ý nghĩa là: Tên gọi thiên bàng "斤"..
斤字边 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên gọi thiên bàng "斤".
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斤字边
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 他 写 的 字 项 一边 儿侧 歪
- Chữ cô ấy viết lệch về một bên.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 1 担 等于 50 公斤
- 1 đảm bằng 50kg.
- 吉萨 大 金字塔 坐落 在 城市 的 西部 边缘
- Kim tự tháp Giza nằm ở rìa phía tây của thành phố.
- 《 农村 四言杂 字 》
- nông thôn tứ ngôn tạp tự.
- 原来 远在天边 , 近在眼前 ! 无论如何 我 一定 找到 你
- Thì ra xa tận chân trời, gần ngay trước mắt, bất luận thế nào, ta nhất định tìm được nàng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
斤›
边›