Đọc nhanh: 斤斗 (cân đẩu). Ý nghĩa là: bổ nhào; lộn nhào; té nhào.
斤斗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bổ nhào; lộn nhào; té nhào
跟头
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斤斗
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 魁星 是 北斗七星 的 总称
- Khôi tinh là tên gọi chung của bốn ngôi sao đầu tiên trong bảy ngôi sao Bắc Đẩu.
- 为了 成功 必须 奋斗
- Để thành công cần phải phấn đấu.
- 中国人民志愿军 到 朝鲜 和 朝鲜 人民 一起 战斗
- quân tình nguyện nhân dân Trung Quốc sang Triều Tiên sát cánh chiến đấu cùng nhân dân Triều Tiên.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 为 建设 美好 的 未来 而 斗争
- phấn đấu xây dựng vì tương lai tốt đẹp.
- 为 更好 的 生活 而 奋斗
- Phấn đấu vì cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 为了 未来 的 梦想 而 奋斗
- Phấn đấu vì ước mơ trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斗›
斤›