戎马生涯 róngmǎ shēngyá
volume volume

Từ hán việt: 【nhung mã sinh nhai】

Đọc nhanh: 戎马生涯 (nhung mã sinh nhai). Ý nghĩa là: cuộc sống quân đội (thành ngữ), kinh nghiệm của chiến tranh.

Ý Nghĩa của "戎马生涯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戎马生涯 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cuộc sống quân đội (thành ngữ)

army life (idiom)

✪ 2. kinh nghiệm của chiến tranh

the experience of war

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戎马生涯

  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài 罗马 luómǎ

    - sinh ra đã ngậm thìa vàng

  • volume volume

    - 很多 hěnduō 女生 nǚshēng zhā 马尾 mǎwěi jiù huì 显得 xiǎnde hěn 灵动 língdòng 可爱 kěài

    - Nhiều cô gái trông sẽ rất thông minh và dễ thương khi để tóc đuôi ngựa,

  • volume volume

    - 半生 bànshēng 戎马 róngmǎ

    - nửa đời chinh chiến

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • volume volume

    - 事业 shìyè 生涯 shēngyá 疲软 píruǎn le 伟哥 wěigē jiù 不了 bùliǎo

    - Không có viagra nào để cứu vãn một sự nghiệp đã trở nên mềm yếu.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 生涯 shēngyá duì 来说 láishuō 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

  • volume volume

    - dāng 看到 kàndào 那里 nàlǐ de 原生态 yuánshēngtài 美景 měijǐng hòu jiù 脱缰 tuōjiāng de 野马 yěmǎ 四处 sìchù 狂奔 kuángbēn

    - Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJ (戈十)
    • Bảng mã:U+620E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhai
    • Nét bút:丶丶一一ノ一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EMGG (水一土土)
    • Bảng mã:U+6DAF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa