戎马 róngmǎ
volume volume

Từ hán việt: 【nhung mã】

Đọc nhanh: 戎马 (nhung mã). Ý nghĩa là: ngựa chiến; chinh chiến; binh mã (chỉ việc tòng quân chiến đấu). Ví dụ : - 戎马生涯。 cuộc đời chinh chiến.

Ý Nghĩa của "戎马" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戎马 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa chiến; chinh chiến; binh mã (chỉ việc tòng quân chiến đấu)

军马,借指从军、作战

Ví dụ:
  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戎马

  • volume volume

    - 上山 shàngshān shí 用力 yònglì zhuāi zhe 马车 mǎchē de 挽绳 wǎnshéng

    - Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.

  • volume volume

    - 戎马 róngmǎ

    - ngựa chiến.

  • volume volume

    - 中弹 zhòngdàn 落马 luòmǎ

    - trúng đạn rớt khỏi ngựa.

  • volume volume

    - 半生 bànshēng 戎马 róngmǎ

    - nửa đời chinh chiến

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá

    - cuộc đời chinh chiến.

  • volume volume

    - 戎马生涯 róngmǎshēngyá 二十 èrshí chūn

    - Hai mươi năm cuộc đời binh nghiệp.

  • volume volume

    - 临近 línjìn 终点 zhōngdiǎn shí 几匹马 jǐpǐmǎ 齐头并进 qítóubìngjìn 简直 jiǎnzhí 分不出 fēnbùchū 先后 xiānhòu

    - Khi gần đến đích, những con ngựa đó chạy cùng nhau một cách gần như không thể phân biệt được người đứng đầu.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén shì 在内 zàinèi de 宝马 bǎomǎ nèi bèi 发现 fāxiàn de

    - Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Nhung
    • Nét bút:一一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJ (戈十)
    • Bảng mã:U+620E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NVSM (弓女尸一)
    • Bảng mã:U+9A6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao