Đọc nhanh: 戎甲 (nhung giáp). Ý nghĩa là: vũ khí và áo giáp.
戎甲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vũ khí và áo giáp
weapons and armor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戎甲
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 兵戎相见
- xung đột vũ trang; đọ súng so gươm
- 半生 戎马
- nửa đời chinh chiến
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 保甲 制度 已 过时
- Chế độ bảo giáp đã lỗi thời.
- 他 的 指甲 很长
- Móng tay của anh ấy rất dài.
- 凡得 90 分 的 学生 列为 甲等
- Các học sinh đạt điểm 90 được xếp vào hạng A.
- 前来 增援 的 装甲部队 受到 空袭 的 牵制
- Lực lượng xe tăng đến cứu trợ bị phong tỏa bởi cuộc không kích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戎›
甲›