Đọc nhanh: 悼亡 (điệu vong). Ý nghĩa là: thương nhớ vợ chết; thương tiếc vợ chết; goá vợ.
悼亡 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thương nhớ vợ chết; thương tiếc vợ chết; goá vợ
悼念死去的妻子也指死了妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悼亡
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 悼亡
- thương tiếc vợ chết
- 悼念 亡友
- thương nhớ bạn quá cố
- 他 濒临 死亡
- Anh ấy gần như sắp chết.
- 他 父母 早已 亡故
- Bố mẹ anh ấy đã mất từ lâu.
- 他 匆忙 地亡 走 了
- Anh ấy vội vàng trốn đi rồi.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 从 你 决定 将 医院 利益 置于 我 亡夫 利益 之前
- Từ thời điểm bạn quyết định đặt các nhu cầu của bệnh viện của bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
悼›