Đọc nhanh: 恼人 (não nhân). Ý nghĩa là: phiền lòng; phiền não; não nhân; não chúng.
恼人 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phiền lòng; phiền não; não nhân; não chúng
令人感觉焦急烦恼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 恼人
- 这 天气 让 人 好 恼
- Thời tiết này làm người ta rất phiền não.
- 物价上涨 让 人 苦恼
- Giá cả tăng lên khiến người ta khổ sở.
- 每个 人 都 会 有 烦恼
- Mỗi người đều có nỗi phiền muộn.
- 他 那 态度 真让人 恼
- Thái độ của anh ấy thật sự khiến người ta tức giận.
- 他 反复无常 , 让 人 烦恼
- Anh ta thay đổi thất thường, khiến người khác phiền lòng.
- 每个 人 都 有 自己 的 烦恼
- Ai cũng có những nỗi lo của riêng mình.
- 雨 忽下 忽停 , 真让人 烦恼
- Mưa đột ngột rơi rồi lại ngừng, thật khiến người ta khó chịu.
- 那么 当 别人 试图 惹恼 你 时 , 你 怎样 ?
- Vậy bạn sẽ làm gì khi người khác cố làm phiền bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
恼›