Đọc nhanh: 岗楼 (cương lâu). Ý nghĩa là: chòi canh; lô cốt.
岗楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòi canh; lô cốt
碉堡的一种,上有枪眼,可以居高临下,从内向外射击
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗楼
- 亭台楼阁
- đình đài lầu các
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 亭台楼阁 , 罗列 山上
- đỉnh đài, lầu các la liệt trên núi.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 五楼 有 一个 小 花园
- Tầng năm có một khu vườn nhỏ.
- 今年 力争 生产 更上一层楼
- ra sức sản xuất năm nay vượt hơn năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
楼›