Đọc nhanh: 岗松 (cương tùng). Ý nghĩa là: cây trện.
岗松 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây trện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗松
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他 下岗 后 休息 了
- Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 他 下岗 后 找 工作
- Anh ấy tìm việc sau khi nghỉ việc.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 今天 的 工作 很 轻松
- Công việc hôm nay rất nhẹ nhàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岗›
松›