Đọc nhanh: 岗哨 (cương sáo). Ý nghĩa là: trạm gác; vọng gác, người đứng gác; người canh gác, bốt.
岗哨 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. trạm gác; vọng gác
站岗放哨的处所
✪ 2. người đứng gác; người canh gác
站岗放哨的人
✪ 3. bốt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗哨
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 保安 正在 门口 站岗
- Nhân viên bảo vệ đang đứng gác ở cửa.
- 你 在 试着 吹口哨
- Bạn đang cố gắng huýt sáo.
- 那个 岗哨 很 重要
- Cái vọng gác đó rất quan trọng.
- 他 在 哨岗 上 值班
- Anh ấy đang trực tại trạm gác.
- 哨站 , 岗位 如 卫兵 或 哨兵 的 指派 的 站岗 位置
- Vị trí đóng đồn, vị trí trực gác như lính bảo vệ hoặc lính gác trực
- 他 身体 不好 , 不 在 岗
- Sức khỏe anh ấy không tốt nên không đi làm.
- 他 在 这个 岗位 上 工作 了 三年
- Anh ấy đã làm việc ở vị trí công việc này ba năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哨›
岗›