Đọc nhanh: 岗仁波齐 (cương nhân ba tề). Ý nghĩa là: Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng, cũng được viết 岡仁波齊 | 冈仁波齐.
岗仁波齐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Núi Gang Rinpoche ở Tây Tạng
Mt Gang Rinpoche in Tibet
✪ 2. cũng được viết 岡仁波齊 | 冈仁波齐
also written 岡仁波齊|冈仁波齐
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗仁波齐
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 东西 放得 很 整齐
- Đồ vật được đặt rất ngay ngắn.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 上边 的 书架 很 整齐
- Kệ sách bên trên rất gọn gàng.
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仁›
岗›
波›
齐›