Đọc nhanh: 岗巴县 (cương ba huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gamba, Tây Tạng: Gam pa rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng.
✪ 1. Hạt Gamba, Tây Tạng: Gam pa rdzong, thuộc tỉnh Shigatse, Tây Tạng
Gamba county, Tibetan: Gam pa rdzong, in Shigatse prefecture, Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗巴县
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 人 老 了 , 皮肤 就 变得 干巴 了
- người già, da dẻ khô hết.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
岗›
巴›