Đọc nhanh: 岗亭 (cương đình). Ý nghĩa là: vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh.
岗亭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vọng gác; trạm gác; gác canh; vọng canh
为军警站岗而设置的亭子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗亭
- 他 巴不得 立刻 回到 自己 岗位 上
- anh ấy chỉ mong sao về ngay cương vị của mình
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 他 身体 不好 , 不 在 岗
- Sức khỏe anh ấy không tốt nên không đi làm.
- 他 的 体态 挺亭匀
- Dáng người của anh ấy khá cân đối.
- 你 不能 擅自 离开 工作岗位
- Bạn không thể tự ý rời khỏi vị trí làm việc.
- 他 被 任用 到 新 岗位
- Anh ấy được bổ nhiệm đến vị trí mới.
- 他 决定 去 干 一个 管理 岗位
- Anh ấy quyết định tìm kiếm một vị trí quản lý.
- 他 是 一个 爱岗敬业 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên tận tụy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亭›
岗›