Đọc nhanh: 岗子 (cương tử). Ý nghĩa là: đồi; gò, lằn. Ví dụ : - 土岗子 gò đất. - 胸口上肿起一道岗子。 giữa ngực hằn lên một lằn.
岗子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đồi; gò
不高的山或高起的土坡
- 土岗 子
- gò đất
✪ 2. lằn
平面上凸起的一长道
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 土岗 子
- gò đất
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 胸口 上 肿起 一道 岗子
- giữa ngực hằn lên một lằn.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
岗›