Đọc nhanh: 岗儿 (cương nhi). Ý nghĩa là: lằn.
岗儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lằn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗儿
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 这是 一批 岗 尖儿 的 大 苹果
- đây là trái táo lớn nhất.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 黄土岗 儿
- hoàng thổ cương; đồi đất vàng
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 眉毛 脱 了 , 只 剩下 两道 肉岗儿
- Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
岗›