Đọc nhanh: 岗口儿甜 (cương khẩu nhi điềm). Ý nghĩa là: cực ngọt; rất ngọt. Ví dụ : - 哈密瓜岗口儿甜 dưa Ha Mi rất ngọt.
岗口儿甜 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực ngọt; rất ngọt
形容极甜
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岗口儿甜
- 口 甜心 辣
- Lời nói ngọt ngào nhưng trái tim độc ác; khẩu phật tâm xà.
- 吹口哨 儿
- huýt sáo
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa Ha Mi rất ngọt.
- 哈密瓜 岗口儿甜
- dưa lưới hami có vị ngọt.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 小两口儿 日子 过得 挺 和 美
- hai người sống cuộc sống rất tốt đẹp.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
岗›
甜›