Đọc nhanh: 寿保险公司 (thọ bảo hiểm công ti). Ý nghĩa là: công ty bảo hiểm nhân thọ.
寿保险公司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty bảo hiểm nhân thọ
life insurance company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿保险公司
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 保险公司 将 赔偿 他 的 损失
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường thiệt hại của anh ấy.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 她 受伤 後 获得 保险公司 的 赔偿
- Sau khi bị thương, cô ấy nhận được bồi thường từ công ty bảo hiểm.
- 保险公司 正试图 通过 增加 保费 来 弥补 损失
- Các công ty bảo hiểm đang cố gắng bù đắp tổn thất bằng cách tăng phí bảo hiểm.
- 他 违反 了 公司 的 保密 协议
- Anh ta đã vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty.
- 公司 实施 了 环保 政策
- Công ty đã thực hiện chính sách bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
公›
司›
寿›
险›