Đọc nhanh: 寿堂 (thọ đường). Ý nghĩa là: hội trường tổ chức sinh nhật, hội trường tang lễ, thọ đường.
寿堂 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hội trường tổ chức sinh nhật
a hall for a birthday celebration
✪ 2. hội trường tang lễ
mourning hall
✪ 3. thọ đường
祝寿的厅堂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿堂
- 不过 要 对 着 西斯廷 教堂 好久 啦
- Bạn chỉ có thể nhìn chằm chằm vào Nhà nguyện Sistine quá lâu.
- 买 了 一堂 新家具
- Mua một bộ nội thất mới.
- 人们 陆续 进入 教堂
- Mọi người tiếp tục nhập vào nhà thờ.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 人们 在 教堂 祈祷 平安
- Mọi người ở giáo đường cầu nguyện bình an.
- 人们 追求 长寿
- Mọi người theo đuổi trường thọ.
- 人 在 课堂 上 , 思想 却 溜号 了
- người thì ngồi trong lớp nhưng tư tưởng thì ở nơi đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堂›
寿›