Đọc nhanh: 寿宴 (thọ yến). Ý nghĩa là: Tiệc thượng thọ.
寿宴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiệc thượng thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿宴
- 他 受邀 赴宴
- Anh ấy được mời tham dự tiệc.
- 他 在 宴会 上 猛吃 猛 喝
- Anh ta ăn ngấu ăn nghiến trong bữa tiệc.
- 他 参加 豪华 的 宴
- Anh ấy tham gia bữa tiệc xa xỉ.
- 他 在 筛酒 准备 宴客
- Anh ấy đang hâm rượu chuẩn bị tiếp khách.
- 寿宴 上 我们 恭祝 爷爷 身体健康 多福 多寿
- Trong bữa tiệc sinh nhật, chúng tôi cầu chúc ông nội sức khỏe và trường thọ
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宴›
寿›