Đọc nhanh: 寿司 (thọ ti). Ý nghĩa là: sushi. Ví dụ : - 她点了一份寿司。 Cô ấy đã gọi một phần sushi.. - 我们去吃寿司吧。 Chúng ta đi ăn sushi nhé.. - 你喜欢哪种寿司? Bạn thích loại sushi nào?
寿司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sushi
是一种日本传统美食
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿司
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 她 点 了 一份 寿司
- Cô ấy đã gọi một phần sushi.
- 我们 去 吃 寿司 吧
- Chúng ta đi ăn sushi nhé.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 你 可以 享受 新鲜 的 生鱼片 和 寿司
- Bạn có thể thưởng thức sashimi và sushi tươi ngon.
- 丑闻 影响 了 公司 的 威信
- Scandal đã ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
寿›