Đọc nhanh: 寿县 (thọ huyện). Ý nghĩa là: Quận Thọ ở Lu'an 六安 , An Huy.
✪ 1. Quận Thọ ở Lu'an 六安 , An Huy
Shou county in Lu'an 六安 [Lu4 ān], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿县
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 他 姓 寿
- Ông ấy họ Thọ.
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他 去 邻县 出差 了
- Anh ấy đã đi công tác ở huyện lân cận.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 这 一批 铜器 是 在 寿县 出土 的
- Số đồ đồng này được khai quật ở huyện Thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
寿›