Đọc nhanh: 寿光鸡 (thọ quang kê). Ý nghĩa là: gà Quang Thọ (giống gà nổi tiếng của Trung Quốc).
寿光鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gà Quang Thọ (giống gà nổi tiếng của Trung Quốc)
著名的卵肉两用的鸡品种,原产山东寿光县,羽毛、嘴、腿和脚趾都是黑色,颈和翅膀略带黄色,身体大,可以长到七八斤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿光鸡
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 他们 把 那 只 火鸡 一下子 吃光 了
- Bọn họ chớp mắt đã ăn xong con gà rồi
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
寿›
鸡›