Đọc nhanh: 寿幛 (thọ trướng). Ý nghĩa là: Bức tượng mừng thọ.
寿幛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bức tượng mừng thọ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿幛
- 健康 才能 得 长寿
- Khỏe mạnh mới có thể sống lâu.
- 鹤 是 长寿 的 象征
- Hạc là biểu tượng của sự trường thọ.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 他 收到 了 一幅 寿幛
- Ông ấy nhận được một bức cờ mừng thọ.
- 品味 寿司 是 一种 享受
- Nếm thử sushi là một sự thưởng thức.
- 健康 饮食 是 长寿 的 秘诀
- Ăn uống lành mạnh là bí quyết trường thọ.
- 健康 的 生活习惯 延长 寿命
- Thói quen sống lành mạnh kéo dài tuổi thọ.
- 在 中国 , 九 与 久 谐音 , 寓意 长寿
- Ở Trung Quốc, "chín" là đồng âm với "dài", ngụ ý là trường thọ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寿›
幛›