Đọc nhanh: 寿宁 (thọ ninh). Ý nghĩa là: Hạt Shouning ở Ningde 寧德 | 宁德 , Fujian.
✪ 1. Hạt Shouning ở Ningde 寧德 | 宁德 , Fujian
Shouning county in Ningde 寧德|宁德 [Ning2 dé], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿宁
- 交通 车辆 不停 的 喧闹声 使 我们 得不到 片刻 安宁
- Âm thanh ồn ào không ngừng từ các phương tiện giao thông khiến chúng tôi không thể có được một chút bình yên.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 他 为 自己 准备 了 寿材
- Ông ấy chuẩn bị quan tài cho mình.
- 他们 正在 制作 寿材
- Họ đang làm quan tài.
- 他 亲自 挑选 了 自己 的 寿器
- Ông tự tay chọn vật dụng tang lễ cho mình.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 人类 的 平均寿命 在 增长
- Tuổi thọ trung bình của con người đang tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
寿›