寿光市 shòuguāng shì
volume volume

Từ hán việt: 【thọ quang thị】

Đọc nhanh: 寿光市 (thọ quang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shouguang ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.

Ý Nghĩa của "寿光市" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thành phố cấp quận Shouguang ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông

Shouguang county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéi fāng], Shandong

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿光市

  • volume volume

    - 一线 yīxiàn 阳光 yángguāng

    - một tia nắng mặt trời

  • volume volume

    - 一群 yīqún xiǎo 光棍 guānggùn

    - Một đám FA

  • volume volume

    - 一道 yīdào 白光 báiguāng 突然 tūrán 闪过 shǎnguò

    - Một tia sáng trắng chợt lóe.

  • volume volume

    - 集市 jíshì de 景象 jǐngxiàng 光怪陆离 guāngguàilùlí 纷然 fēnrán 杂陈 záchén

    - Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - 一抹 yīmǒ 阳光 yángguāng

    - Một ánh mặt trời.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 风光 fēngguāng 如琼 rúqióng

    - Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.

  • volume volume

    - guāng 威奇托 wēiqítuō shì jiù yǒu 一千多 yīqiānduō rén

    - Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLB (卜中月)
    • Bảng mã:U+5E02
    • Tần suất sử dụng:Rất cao