Đọc nhanh: 寿光市 (thọ quang thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Shouguang ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp quận Shouguang ở Duy Phường 濰坊 | 潍坊 , Sơn Đông
Shouguang county level city in Weifang 濰坊|潍坊 [Wéi fāng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿光市
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一道 白光 突然 闪过
- Một tia sáng trắng chợt lóe.
- 集市 的 景象 光怪陆离 纷然 杂陈
- Cảnh tượng chợ đầy rẫy sự kỳ quái và hỗn độn.
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一抹 阳光
- Một ánh mặt trời.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 光 威奇托 市 就 有 一千多 人
- Chỉ riêng ở Wichita đã có hơn một nghìn người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
寿›
市›