寿喜烧 shòu xǐ shāo
volume volume

Từ hán việt: 【thọ hỉ thiếu】

Đọc nhanh: 寿喜烧 (thọ hỉ thiếu). Ý nghĩa là: sukiyaki.

Ý Nghĩa của "寿喜烧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

寿喜烧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sukiyaki

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿喜烧

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 寿司 shòusī

    - Cô ấy không thích sushi.

  • volume volume

    - 保罗 bǎoluó 喜欢 xǐhuan chī 烧烤 shāokǎo jiàng

    - Paul thích nước sốt thịt nướng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zhǒng 寿司 shòusī

    - Bạn thích loại sushi nào?

  • volume volume

    - 特别 tèbié 喜欢 xǐhuan chī 烧烤 shāokǎo

    - Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.

  • volume volume

    - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 红烧 hóngshāo 排骨 páigǔ

    - Tôi thích ăn sườn kho.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī gāng 出炉 chūlú de 烧饼 shāobing

    - Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan zài 周末 zhōumò 烧烤 shāokǎo 肉类 ròulèi

    - Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 寿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+4 nét)
    • Pinyin: Shòu
    • Âm hán việt: Thọ
    • Nét bút:一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QKDI (手大木戈)
    • Bảng mã:U+5BFF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Shāo
    • Âm hán việt: Thiêu , Thiếu
    • Nét bút:丶ノノ丶一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FJPU (火十心山)
    • Bảng mã:U+70E7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao