Đọc nhanh: 寿喜烧 (thọ hỉ thiếu). Ý nghĩa là: sukiyaki.
寿喜烧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sukiyaki
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 寿喜烧
- 她 不 喜欢 寿司
- Cô ấy không thích sushi.
- 保罗 喜欢 吃 烧烤 酱
- Paul thích nước sốt thịt nướng.
- 你 喜欢 哪 种 寿司 ?
- Bạn thích loại sushi nào?
- 他 特别 喜欢 吃 烧烤
- Anh ấy rất thích ăn đồ nướng.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 我 喜欢 吃 红烧 排骨
- Tôi thích ăn sườn kho.
- 他 喜欢 吃 刚 出炉 的 烧饼
- Anh ấy thích ăn bánh nướng vừa ra lò.
- 他 喜欢 在 周末 烧烤 肉类
- Anh ấy thích nướng thịt vào cuối tuần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喜›
寿›
烧›