Đọc nhanh: 宾川 (tân xuyên). Ý nghĩa là: Hạt Binchuan ở tỉnh tự trị Đại Lý Bai 大理 白族 自治州 , Vân Nam.
✪ 1. Hạt Binchuan ở tỉnh tự trị Đại Lý Bai 大理 白族 自治州 , Vân Nam
Binchuan county in Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 [Dà lǐ Bái zú zì zhì zhōu], Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾川
- 他 爸爸 会 说 菲律宾语
- Bố anh ấy biết nói tiếng Philippines.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 他 和 鲁宾逊 一样 , 都 有 顽强 拼博 的 精神
- Giống như Robinson, anh ấy có một tinh thần chiến đấu ngoan cường.
- 他 是 宴会 的 贵宾
- Anh ấy là khách quý của bữa tiệc.
- 他 用 丰富 的 节目 来 招待 来宾
- Anh ấy dùng chương trình phong phú để tiếp đãi khách mời.
- 他 向 我 介绍 新 嘉宾
- Anh ấy giới thiệu khách mời mới cho tôi.
- 他 热情 地 招待 宾客
- Anh ấy tiếp đãi khách rất nhiệt tình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
川›