Đọc nhanh: 宾州 (tân châu). Ý nghĩa là: Pennsylvania, viết tắt cho 賓夕法尼亞州 | 宾夕法尼亚州. Ví dụ : - 我们还在宾州吗 Chúng tôi vẫn ở Pennsylvania?. - 费城是宾州的巴黎 Philly là Paris của Pennsylvania.. - 为什么宾州的创始人 Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
✪ 1. Pennsylvania
- 我们 还 在 宾州 吗
- Chúng tôi vẫn ở Pennsylvania?
- 费城 是 宾州 的 巴黎
- Philly là Paris của Pennsylvania.
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ 2. viết tắt cho 賓夕法尼亞州 | 宾夕法尼亚州
abbr. for 賓夕法尼亞州|宾夕法尼亚州
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾州
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 在 宾夕法尼亚州 谋杀 是 死罪
- Giết người là hành vi phạm tội ở Pennsylvania.
- 我 不 可能 回 了 宾夕法尼亚州
- Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 在 一辆 开往 宾夕法尼亚州 的 卡车 后面
- Nó ở phía sau một chiếc xe tải hướng đến Pennsylvania.
- 我们 还 在 宾州 吗
- Chúng tôi vẫn ở Pennsylvania?
- 为什么 宾州 的 创始人
- Tại sao người sáng lập Pennsylvania lại
- 我 猜 大部分 宾州 都 属于 她家 吧
- Tôi đoán hầu hết Pennsylvania cũng vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宾›
州›