Đọc nhanh: 宾士 (tân sĩ). Ý nghĩa là: Đài Loan tương đương với 奔馳 | 奔驰.
宾士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đài Loan tương đương với 奔馳 | 奔驰
Taiwan equivalent of 奔馳|奔驰 [Bēn chí]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 宾士
- 今晚 公园 有 莎士比亚 剧
- Nhưng Shakespeare in the Park là đêm nay
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 主人 向 宾客 频频 祝酒
- chủ nhân liên tục nâng cốc chúc mừng quan khách.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
- 亚里士多德 在 他 该 在 的 地方
- Aristotle chính xác là nơi anh ta nên ở.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
宾›